Có 2 kết quả:
改組 gǎi zǔ ㄍㄞˇ ㄗㄨˇ • 改组 gǎi zǔ ㄍㄞˇ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cải tổ, tổ chức lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to reorganize
(2) to reshuffle (posts etc)
(2) to reshuffle (posts etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cải tổ, tổ chức lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to reorganize
(2) to reshuffle (posts etc)
(2) to reshuffle (posts etc)
Bình luận 0